CẨM NANG  Cẩm nang Digital Marketing

SWOT là gì? Bước đầu để hiểu rõ về doanh nghiệp của bạn

19:34 | 22/11/2023
Mô hình SWOT là một công cụ đắc lực hỗ trợ người làm marketing khi lên kế hoạch chiến dịch quảng bá cho doanh nghiệp. Vậy câu hỏi đặt ra là bạn đã thực sự hiểu về mô hình SWOT chưa? Nếu chưa, thì ở bài viết này Vinalink sẽ giúp bạn định nghĩa sâu về mô hình SWOT cũng như cách xây dựng một mô hình SWOT hiệu quả.

1. SWOT là gì?

Mô hình SWOT được các nhà kinh tế học người Mỹ nghiên cứu và phát triển vào những năm 60, là mô hình ma trận phân tích những mặt tiêu, tích cực bên trong nội bộ và tác động bên ngoài lên doanh nghiệp nhằm đưa ra giải pháp, chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp.  

Ứng với SWOT là 4 yếu tố gồm: Strengths-Điểm mạnh, Weakness-Điểm yếu, Opportunities-Cơ hội, Threats-Thách thức. 

Trong đó, Strengths và Weakness là 2 yếu tố giúp đánh giá vấn đề bên trong doanh nghiệp như chất lượng sản phẩm, nhân lực, sản xuất vận hành, chiến lược phân phối,... Luôn đồng hành với doanh nghiệp, Opportunities và Threats đến từ các yếu tố vĩ mô bên ngoài như sự biến đổi của nền kinh tế, nhân khẩu,...
Đây cũng là yếu tố khiến nhiều doanh nghiệp e ngại vì thường doanh nghiệp sẽ đứng ở vị trí bị động. Do vậy, doanh nghiệp cần “nhạy bén” và có sự chuẩn bị để ứng phó trước những biến đổi xấu của thị trường cũng như nắm bắt nhanh khi cơ hội đến. 

swot là gì 1

 SWOT được phân tích từ yếu tố bên trong và ngoài doanh nghiệp

2. Phân tích SWOT là gì?

Phân tích SWOT là một trong những bước quan trọng để xác định chiến lược kinh doanh của một doanh nghiệp. Tại một thời điểm nhất định, việc phân tích SWOT sẽ giúp bạn nắm rõ những gì đang diễn ra bên ngoài và bên trong doanh nghiệp của bạn, từ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội đến những thách thức mà bạn cần đối mặt. 

Khi xác định được 4 từ khóa S-W-O-T, mô hình SWOT còn giúp bạn đưa ra những giải pháp hữu hiệu cho vấn đề bạn đang gặp phải thông qua ma trận mở rộng:

  • SO (Strengths-Opportunities): đề xuất chiến lược nhằm tận dụng điểm mạnh khi cơ hội đến
  • WT (Weakness-Threats): xác định những tác động thị trường có thể ảnh hướng tới doanh nghiệp và đưa ra hướng giải quyết. 
  • WO (Weakness-Opportunities): tận dụng cơ hội tạo cú chuyển mình đưa điểm yếu trở thành thế mạnh. 
  • ST (Strengths-Threats): vượt qua rủi ro xảy đến từ việc tận dụng những thế mạnh nội tại của doanh nghiệp 
swot là gì 2
 

Mô hình ma trận SWOT mở rộng

Ngoài ra, mô hình SWOT còn thường được dùng để khai thác các chiến lược kinh doanh của đối thủ nhằm đem lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Lưu ý: SWOT là một công cụ phân tích linh động theo thị trường, tức có nghĩa điểm mạnh ở hiện tại có thể sẽ không còn đúng với 1, 2 năm nữa. Do vậy, bạn cần lặp lại quy trình phân tích SWOT khi thấy thị trường có sự thay đổi để đề ra chiến lược phù hợp  

3. Ưu/Nhược điểm của mô hình SWOT

Để khách quan mà nói, SWOT chưa thật sự là một mô hình phân tích hoàn hảo. Sau đây là những ưu nhược điểm mà Vinalink đúc kết được ở mô hình này:

Ưu điểm: 

  •  Khả năng đưa ra giải pháp: tuy chưa hoàn hảo không thể xem nhẹ gợi ý giải pháp mà SWOT mang lại, nó đóng vai trò như kim chỉ nam cho doanh nghiệp cũng như nhà kinh doanh
  • Đúc kết tổng quan dự án/doanh nghiệp: SWOT giúp nhà kinh doanh có cái nhìn khái quát những yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp của mình và cả đối thủ cạnh tranh.
  • Hoàn toàn miễn phí: SWOT thường được thực hiện đánh giá bởi doanh nghiệp nên ngoài chi phí nhân lực thì công cụ phân tích SWOT hoàn toàn miễn phí.  

Nhược điểm:

  • Kết quả chỉ mang tính tổng quát: mô hình SWOT chỉ phản ánh những tác động chung ảnh hưởng đến doanh nghiệp chứ không chi tiết hóa những yếu tố cụ thể
  • Dựa trên những đánh giá chủ quan: tùy thuộc vào kinh nghiệm của mỗi người thực hiện sẽ cho ra một kết quả SWOT khác nhau. Vì vậy, nếu bạn muốn nhận về kết quả khách quan hơn, bạn nên tiến hành phân tích trên nhiều phòng ban.
  • Không dự đoán được những biến đổi: SWOT đơn thuần là một công cụ giúp bạn đề xuất phương pháp ứng phó với sự biến đổi chứ không giúp doanh nghiệp lường trước sự thay đổi của thị trường

4. Hướng dẫn xây dựng mô hình SWOT hiệu quả

Với 4 yếu tố Strengths-Weakness-Opportunities-Threats, làm thế nào để xây dựng mô hình SWOT hữu hiệu? Đó là câu hỏi mà Vinalink sẽ giúp bạn giải đáp ở phần thông tin dưới đây.

4.1 Strength – Thế mạnh

Dường như việc nhận biết thế mạnh không quá khó khăn với doanh nghiệp bởi lẽ doanh nghiệp nào cũng muốn “show”điểm mạnh trước khách hàng mục tiêu và đối thủ. Tuy nhiên, thứ bạn cần “show” ra phải là những điểm mạnh thật sự đắt giá tức nó phải có sự khác biệt so với thị trường. Để biết được điều này bạn cần trả lời một cách đa chiều với những câu hỏi sau:

  • Điều gì giúp bạn nghĩ doanh nghiệp của bạn thu hút khách hàng (sản phẩm, dịch vụ, chương trình,...)?
  • Khách hàng thích gì ở doanh nghiệp của bạn?
  • Doanh nghiệp của bạn điểm khác biệt tích cực nào so với đối thủ?

Việc xác định được “điểm mạnh đắt giá” giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa cơ hội phát triển cho chiến dịch và chinh phục khách hàng trong thị trường cạnh tranh. 

swot là gì 3


4.2 Weakness – Điểm yếu

Ngược lại với yếu tố Strength, khá khó để doanh nghiệp có thể xác định đúng và đủ mấu chốt của Weakness vì thông thường quá trình tự đánh giá dễ cho qua kết quả không mấy khách quan. Tuy nhiên không phải là không có cách, muốn có những đánh giá khách quan bạn cần tuân thủ nguyên tắc sự thật để trả lời những câu hỏi sau đây:

  • Khách hàng thường đánh giá doanh nghiệp/ sản phẩm của bạn như thế nào?
  • Vấn đề nào thường được khách hàng khiếu nại?
  • Sản phẩm/dịch vụ của bạn có thật sự đáp ứng được nhu cầu của khách hàng?
  • Doanh nghiệp của bạn đang đứng ở đâu trên thị trường?
  • Đối thủ của bạn có những nổi trội gì?

4.3 Opportunity – Cơ hội

“Cao thủ” thường không bằng “tranh thủ”, yếu tố cơ hội có thể trở thành một cú chuyển mình cho doanh nghiệp nếu bạn biết nắm bắt nó. Do vậy, bạn cần nhạy bén với những cập nhật mới của thị trường như:

  • Xu hướng tiêu dùng, thị hiếu của khách hàng.
  • Tiếp nhận tệp khách hàng mới.
  • Những chủ đề bàn tán trending trên mạng xã hội.
  • Những ý tưởng sáng tạo mang tính tạo trend.

4.4 Threat – Rủi ro

Threat là vấn đề chung mà nhiều doanh nghiệp lo ngại, bởi nếu không có sự chuẩn bị cho sự biến động, yếu tố Threat có thể khiến doanh nghiệp suy tàn, thậm chí là phá sản. Thật không may là tất cả doanh nghiệp thường không thể thay đổi hay ngăn cản yếu tố này xảy ra. 

Một số rủi ro có thể xảy ra như: dịch bệnh, thiên tai, sự phân hóa dân số,... Để kiểm soát tốt rủi ro, bạn cần nhìn nhận và giải quyết những ẩn khuất đến từ doanh nghiệp cũng như khách hàng.

Ví dụ: khi chính sách giãn cách xã hội do dịch bệnh Covid diễn ra, nhiều doanh nghiệp đã nhanh chóng chuyển hướng mua hàng trực tiếp sang đặt hàng qua app, sàn thương mại,...

swot là gì 4


5. Cách phân tích và lập chiến lược mô hình SWOT

Sau khi liệt kê câu trả lời cho 4 yếu tố S-W-O-T thì ở phần này Vinalink sẽ tiếp tục hướng dẫn bạn cách phân tích từng yếu tố cụ thể để lập ra chiến lược kinh doanh từ mô hình SWOT thực thụ 

5.1 Thiết lập ma trận SWOT

Đầu tiên, không kém phần quan trọng nhưng nhiều người hay bỏ qua là lập bảng cho ma trận SWOT. Thông thường, nếu bỏ qua bước này gần như bạn đã khép lại cơ hội để nảy ra những ý tưởng mới lạ hay giải pháp tối ưu cho mô hình kinh doanh của bạn. Vì thế, đây là bước bạn không nên bỏ qua nếu muốn có một chiến lược hữu hiệu. 

Từ các thông tin thu được từ 4 yếu tố trong mô hình SWOT bạn có thể lập một chiến lược tương đối hoàn hảo với 4 nguyên tắc sau đây:

  • Tận dụng thế mạnh
  • Xác định và ngăn chặn rủi ro
  • Nắm bắt và tận dụng cơ hội
  • Loại bỏ các mối đe dọa

5.2 Tận dụng thế mạnh

Để xét về khía cạnh này, có lẽ mỗi doanh nghiệp đều có rất nhiều thế mạnh, tuy nhiên làm thế nào để tận dụng triệt để thế mạnh của mình thì lại là bài toán khó với nhà kinh doanh. Sau đây là một vài khía cạnh mà bạn có thể khai thác cho mô hình của bạn:

  • Vị trí kênh phân phối đắc địa
  • Chương trình ưu đãi mới lạ
  • Mẫu mã sản phẩm đậm xu hướng
  • Phân khúc giá phù hợp

Chiến dịch của bạn sẽ như “hổ mọc thêm cánh” nếu bạn ứng dụng ma trận SO (Strengths-Opportunities) bằng cách kết hợp thế mạnh với sự đổi mới trong hành vi tiêu dùng của khách hàng hiện nay.

Ví dụ, sản phẩm quần áo của bạn có mẫu mã mới lạ, bạn tận dụng thương mại điện tử để bán hàng nơi có thể đề xuất cho người dùng những món hàng xu hướng, bắt mắt.   

5.3 Xác định và ngăn chặn rủi ro

Rủi ro là điều không thể tránh khỏi đối với các mô hình kinh doanh từ online đến offline. Trước hết bạn cần xác định rủi ro bạn có thể gặp phải là những gì, nó đến từ đâu. Lý tưởng nhất sau khi xác định được rủi ro có thể gặp bạn nên áp dụng chiến lược ST (Strengths-Threats) để giải quyết, chiến lược này giúp bạn tận dụng tối đa thế mạnh để xoay chuyển tình hình

Quay trở lại với ví dụ trên, vì mức độ cạnh tranh trên sàn thương mại là rất lớn nên dễ khiến sản phẩm của bạn “lép vế” so với mặt bằng chung, bạn có thể tận dụng những khuyến mãi cho khách hàng thân thiết hay quà tặng kèm cho mỗi đơn hàng để khách hàng có trải nghiệm mua hàng tốt hơn. 

5.4 Nắm bắt và tận dụng cơ hội

Không hề dễ dàng để nhận ra yếu điểm của doanh nghiệp, thế nhưng để khắc phục yếu điểm đó lại còn phức tạp hơn mà không phải nhà kinh doanh nào cũng làm được. 

Để đơn giản hóa mọi việc, Vinalink giới thiệu cho bạn công cụ thứ 3 là WO (Weakness-Opportunities). Tức nhờ vào những cơ hội béo bỡ sẵn có trên thị trường bạn cần tận dụng nó để biến yếu điểm thành thế mạnh hoặc ít nhất xóa nó ra khỏi danh sách điểm yếu của bạn.

Ví dụ: điểm yếu của bạn là giá cả không cạnh tranh bằng những bên khác, bạn có thể tận dụng chương trình trợ giá của sàn thương mại để hỗ trợ giá mua và tạo sự phấn khích cho khách hàng khi săn sale giá tốt.

5.5 Loại bỏ các mối đe dọa

Mối đe dọa hình thành từ 2 yếu tố Weakness và Threat, là mối lo của mọi doanh nghiệp bởi lẽ nếu bạn không vượt qua được nó đồng nghĩa với đặt dấu chấm hết cho mô hình kinh doanh của bạn. Một trong những mối đe dọa nhiều doanh nghiệp mắc phải mà bạn cần chuẩn bị 

  • Cạnh tranh bởi các mặt hàng thay thế khác
  • Thói quen mua hàng của khách hàng thay đổi liên tục
  • Chi phí cố định có nhiều biến đổi

6. Ví dụ phân tích ma trận SWOT của doanh nghiệp Vinalink

Nhằm giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về ma trận SWOT, Vinalink sẽ cho bạn một ví dụ phân tích SWOT tại chính doanh nghiệp Vinalink.

swot là gì 6


6.1 Điểm mạnh (Strengths)

  • Kinh nghiệm thực chiến vững chắc: là một trong những agency hàng đầu Việt Nam, Vinalink sở hữu bề dày kinh nghiệm hơn 20 năm đồng hành trong các dự án ở nhiều ngành hàng như FMCG, bất động sản, tài chính,...
  • Chuyên môn cao: ở các dự án tại Vinalink sẽ có sự hỗ trợ chuyên môn từ các chuyên gia đầu ngành giàu kinh nghiệm và được thực hiện bởi đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp.
  • Dịch vụ truyền thông đa dạng: Vinalink cung cấp đa dạng các sản phẩm dịch vụ truyền thông từ tư vấn chiến lược marketing cho đến các hoạt động cụ thể như SEO, xây dựng fanpage, sản xuất video,...
  • Cam kết về chất lượng dịch vụ: để đảm bảo chất lượng cho khách hàng ở mỗi dự án Vinalink đều đưa ra cam kết rõ ràng về kết quả dự án mang lại.

6.2 Điểm yếu (Weakness)

  • Quy mô doanh nghiệp: so với các agency khác trên thị trường, quy mô doanh nghiệp của Vinalink chưa quá nổi bật tuy nhiên văn phòng chính của Vinalink đều có mặt tại 2 thành phố lớn Hà Nội và TPHCM.
  • Chuyên về công cụ số: Vinalink là agency chuyên tư vấn và triển khai các chiến dịch về digital marketing nên còn hạn chế trong những chiến dịch marketing truyền thống.

6.3 Cơ hội (Opportunities)

  • Thời đại truyền thông số: thị trường truyền thông tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ từ đa dạng nền tảng như Tiktok, Facebook, Instagram,... tạo ra nhiều cơ hội cho các agency
  • Khách hàng “nhạy cảm” với giá trị bền vững: nhờ sự phát triển văn hóa xã hội thúc đẩy người dùng thường có xu hướng “thiên vị” cho những doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị nhân văn mang tính bền vững. 

6.4 Thách thức (Threats)

  • Mức độ cạnh tranh gay gắt: nhờ sự phát triển của ngành truyền thông nói riêng hay cơ hội chuyển đổi số ngày càng gia tăng kéo theo sự cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty truyền thông.
  • Kinh tế có chuyển biến xấu: đây là thử thách chung cho tất cả doanh nghiệp tại Việt Nam chứ không riêng Vinalink, kinh tế biến đổi cũng kéo theo ngân sách marketing của doanh nghiệp cũng bị ảnh hưởng, tuy nhiên tại Vinalink bạn sẽ được đề xuất chiến lược phù hợp nhất với từng tình trạng doanh nghiệp.
  • Insight của khách hàng ngày càng khó đoán: đây cũng là một hệ quả kéo theo do sự phát triển của công cụ truyền thông, qua đó khách hàng thường “đa nghi” hơn những chiến dịch quảng cáo đòi hỏi Vinalink phải liên tục đổi mới để đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

Dựa vào những thông tin ví dụ ở trên, Vinalink hi vọng bạn có thể hiểu rõ khái niệm, cách vận hành ma trận SWOT và ứng dụng thành công với doanh nghiệp của bạn. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của Vinalink để hiểu hơn về các vấn đề kinh doanh và marketing.

Call Zalo Messenger